Mã sản phẩm:
Phụ kiện GOTCác phụ kiện cho màn hình GOT:
Communication interface
Mã hàng |
Tính năng |
GT16 |
GT15 |
GT11 |
Handy GOT |
GT10 |
|
Bus connection unit |
|||||||
GT15-QBUS |
1 kênh tiêu chuẩn cho việc điều khiển kết nối với PLC họ Q |
√ |
√ | - |
- |
- |
|
GT15-QBUS2 |
2 kênh tiêu chuẩn cho việc điều khiển kết nối với PLC họ Q |
√ | √ | - |
- |
- |
|
GT15-ABUS |
1 kênh tiêu chuẩn cho việc điều khiển kết nối với họ QnA/ ACPU |
√ | √ | - |
- |
- |
|
GT15-ABUS2 |
2 kênh tiêu chuẩn cho việc điều khiển kết nối với họ QnA/ ACPU | √ | √ | - |
- |
- |
|
GT15-75QBUSL |
1 kênh tiêu chuẩn cho kết nối PLC họ Q *1 |
√ | √ | - |
- |
- |
|
GT15-75QBUS2L |
2 kênh tiêu chuẩn cho kết nối PLC họ Q *1 | √ | √ | - |
- |
- |
|
GT15-75ABUSL |
1 kênh tiêu chuẩn cho kết nối PLC họ A *1 |
√ | √ | - |
- |
- |
|
GT15-75ABUS2L |
2 kênh tiêu chuẩn cho kết nối PLC họ A *1 | √ | √ | - |
- |
- |
|
Serial communication unit |
|||||||
GT15-RS2-9P |
Thêm một cổng chuyền thông nối tiếp chuẩn RS-232 cho D-sub 9-pin (male) |
√ | √ | - |
- |
- |
|
GT15-RS4-9S |
Thêm một cổng chuyền thông nối tiếp chuẩn RS-422/485 cho D-sub 9-pin (female) *2 *3 |
√ | √ | - |
- |
- |
|
GT15-RS4-TE |
Thêm một cổng chuyền thông nối tiếp chuẩn RS-422/485 cho terminal block *2 * Phù hợp khi kết nối với điều khiển nhiệt độ hoặc bộ hiển thị điều khiển giao tiếp RS-485 |
√ | √ | - |
- |
- |
|
RS-422 conversion unit |
|||||||
GT15-RS2T4-9P | Chuyển đổi RS-232 sang RS422 |
RS-422 9 chân | √ | √*4 | - |
- |
- |
GT15-RS2T4-25P | RS-422 25 chân | √ | √*4 |
- |
- |
- | |
MELSECNET/H communication unit |
|||||||
GT15-J71LP23-25 |
Kết nối quang |
√ | √ | - |
- |
- |
|
GT15-J71BR13 |
Kết nối cáp đồng |
√ | √ | - |
- |
- |
|
CC-Link IE Controller network communication unit |
|||||||
GT15-J71GP23-SX |
Kết nối quang |
√ | √ | - |
- |
- |
|
CC-Link communication unit |
|||||||
GT15-J61BT13 |
Modun hỗ trợ chuyền thông CCLlinh phiên bản 2 | √ | √ | - |
- |
- |
|
Ethernet communication unit |
|||||||
GT15-J71E71-100 |
Kết nối Internet |
- |
√ | - |
- |
- |
*1 Không thể kết nối nhiều Modun đặc biệt nhiều chức năng.
*2 Xem danh sách những loại PLC có hỗ trợ kết nối.
*3 Chuyền thông không kết nối bộ điều khiển nhiệt độ hoặc bộ hiển thị điều khiển giao tiếp RS-485 loại 2 dây.
*4 Không kết nối màn hình GT155
Optional units
Mã hàng |
Tính năng |
GT16 |
GT15 |
GT11 |
Handy GOT |
GT10 |
Printer unit | ||||||
GT15-PRN |
Thêm một cổng USB phụ kết nối với máy in |
√ |
√ | - |
- |
- |
Multimedia unit | ||||||
GT16-MMR |
Cho ngõ vào NTSC/PAL 1 kênh |
√ |
- | - |
- |
- |
Video input unit | ||||||
GT16M-V4 |
Cho ngõ vào NTSC/PAL 4 kênh | √ |
- |
- |
- |
- |
GT15V-75V4 |
Cho ngõ vào NTSC/PAL 4 kênh | - |
√*5 |
- |
- |
- |
RGB input unit | ||||||
GT16M-R2 |
Cho ngõ vào RGB kênh |
√ |
- |
- |
- |
- |
GT15V-75R1 |
Cho ngõ vào RGB 1 kênh |
- |
√*5 |
- |
- |
- |
Video/RGB input unit | ||||||
GT16M-V4R1 |
Cho ngõ vào NTSC/PAL 4 kênh hoặc ngõ vào RGB 1 kênh |
√ | - |
- |
- |
- |
GT15V-75V4R1 |
Cho ngõ vào NTSC/PAL 4 kênh hoặc ngõ vào RGB 1 kênh | - |
√*5 | - | - | - |
RGB output unit | ||||||
GT16M-ROUT |
Cho ngõ ra RGB 1 kênh |
√ | - |
- |
- |
- |
GT15V-75ROUT |
Cho ngõ ra RGB |
- |
√*5 | - |
- |
- |
CF card unit | ||||||
GT15-CFCD |
Thêm card CF vào GOT |
√ | - |
- |
- |
- |
CF card extension unit | ||||||
GT15-CFEX-C08SET |
Thêm card CF vào bảng điều khiển |
√ | √ | - |
- |
- |
Sound output unit | ||||||
GT15-SOUT |
Cho âm thanh ra |
√ | √ | - |
- |
- |
External input/output | ||||||
GT15-DIOR |
Cho thiết bị đầu vào/đầu ra bên ngoài và kết nối bảng điều khiển hoạt động (ngõ vào cực âm chung/ loại nguồn đầu ra) |
√ | √ | - |
- |
- |
GT15-DIO |
Cho thiết bị đầu vào/đầu ra bên ngoài và kết nối bảng điều khiển hoạt động (ngõ vào cực dương chung/ loại thiết bị đầu ra chìm) |
√ |
√ | - |
- |
- |
*5 Chỉ GT1585V và GT1575V áp dụng được
*6 Bao gồm các thành phần đã được cài trên bảng điều khiển, đơn vị đã được cài đặt vào GOT, và cáp kết nối (0.8m)
Options
Mã hàng |
Tính năng |
GT16 |
GT15 |
GT11 |
Handy GOT |
GT10 |
|||
Backlight |
|||||||||
GT16-90XLTT | Backligh |
Cho GT1695M-XTB |
√ |
- |
- |
- |
- |
||
GT16-80SLTT |
Cho GT1685M-STB |
√ | - |
- |
- |
- |
|||
GT15-90XLTT |
Cho GT1595-XTB |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-80SLTT |
Cho GT1585V-STB/ GT1585-STB |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-70SLTT |
Cho GT1575-STB |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-70VLTT |
Cho GT1575V-STB/ GT1575-VTB/ GT1575-STB |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-70VLTN |
Cho GT1575-VNB/ GT1572-VNB |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-60VLTT |
Cho GT1565-VTB |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-60VLTN |
Cho GT1562-VNB |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
Optional function board |
|||||||||
GT16-MESB |
Chọn bảng mạch chức năng |
Cho giao diện chức năng MES |
√ | - |
- |
- |
- |
||
GT15-FNB |
Không có bộ nhớ mở rộng |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-QFNB |
Không có bộ nhớ mở rộng |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-QFNB16M |
Bộ nhớ mở rộng 16MB |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-QFNB32M |
Bộ nhớ mở rộng 32MB |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-QFNB48M |
Bộ nhớ mở rộng 48MB |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-MESB48M |
Bộ nhớ mở rộng 48MB |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT11-50FNB |
Chọn bảng mạch chức năng |
- |
- |
√*3 |
√ | - |
|||
GT10 memory loader | |||||||||
GT10-LDR |
Cho GT1030/GT1020 chuyển chương trình không cần gắn nguồn |
- |
- |
- |
- |
√*7 |
|||
GT10 memory board |
|||||||||
GT10-50FMB |
Cho GT1050 chuyển chương trình cần gắn nguồn |
- |
- |
- |
- |
√*8 |
|||
Protective sheet |
|||||||||
GT16-90PSCB |
Tấm bảo vệ màn hình 15 |
Clear, 5 sheets |
√ | - |
- |
- |
- |
||
GT16-90PSGB |
Antiglare, 5 sheets |
√ | - |
- |
- |
- |
|||
GT16-90PSCW |
Clear (frame: white), 5 sheets |
√ | - |
- |
- |
- |
|||
GT16-90PSGW |
Antiglare (frame: white), 5 sheets |
√ | - |
- |
- |
- |
|||
GT15-90PSCB |
Clear, 5 sheets |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-90PSGB |
Antiglare, 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-90PSCW |
Clear (frame:white), 5 sheets |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-90PSGW |
Antiglare (frame: white), 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT16-80PSCB |
Tấm bảo vệ màn hình 12.1 |
Clear, 5 sheets | √ | - |
- |
- |
- |
||
GT16-80PSGB | Antiglare, 5 sheets | √ | - |
- |
- |
- |
|||
GT16-80PSCW |
Clear (frame: white), 5 sheets | √ | - |
- |
- |
- |
|||
GT16-80PSGW |
Antiglare (frame: white), 5 sheets | √ | - |
- |
- |
- |
|||
GT15-80PSCB |
Clear, 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-80PSGB | Antiglare, 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-80PSCW |
Clear (frame:white), 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-80PSGW |
Antiglare (frame: white), 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-70PSCB |
Tấm bảo vệ màn hình 10.4 |
Clear, 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
||
GT15-70PSGB |
Antiglare, 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-70PSCW |
Clear (frame: white), 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-70PSGW |
Antiglare (frame: white), 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-60PSCB |
Tấm bảo vệ màn hinh 8.4 |
Clear, 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
||
GT15-60PSGB | Antiglare, 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-60PSCW |
Clear (frame: white), 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-60PSGW |
Antiglare (frame: white), 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-50PSCB |
Tấm bảo vệ màn hình 5.7 cho GT15 |
Clear, 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
||
GT15-50PSGB | Antiglare, 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-50PSCW |
Clear (frame: white), 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-50PSGW |
Antiglare (frame: white), 5 sheets | - |
√ | - |
- |
- |
|||
GT11-50PSCB |
Tấm bảo vệ màn hình 5.7 cho GT11 |
Clear, 5 sheets | - |
- |
√ | - |
- |
||
GT11-50PSGB | Antiglare, 5 sheets | - |
- |
√ | - |
- |
|||
GT11-50PSCW |
Clear (frame: white), 5 sheets | - |
- |
√ | - |
- |
|||
GT11-50PSGW |
Antiglare (frame: white), 5 sheets | - |
- |
√ | - |
- |
|||
GT11H-50PSC |
Tấm bảo vệ màn hình 5.7 cho Handy GOT | Clear, 5 sheets | - |
- |
- |
√ |
- |
||
GT10-50PSCB |
Tấm bảo vệ màn hình 5.7 cho GT105 |
Clear, 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ | ||
GT10-50PSGB | Antiglare, 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ | |||
GT10-50PSCW |
Clear (frame: white), 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ | |||
GT10-50PSGW |
Antiglare (frame: white), 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ | |||
GT10-30PSCB |
Tấm bảo vệ màn hình 4.5 cho GT1030 |
Clear, 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ | ||
GT10-30PSGB |
Antiglare, 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ | |||
GT10-30PSCW |
Clear (frame: white), 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ | |||
GT10-30PSGW |
Antiglare (frame: white), 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ | |||
GT10-20PSCB |
Tấm bảo vệ màn hình 3.7 cho GT1020 |
Clear, 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ | ||
GT10-20PSGB | Antiglare, 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ | |||
GT10-20PSCW |
Clear (frame: white), 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ |
|||
GT10-20PSGW |
Antiglare (frame: white), 5 sheets | - |
- |
- |
- |
√ | |||
USB protective cover |
|||||||||
GT16-UCOV |
Bảo vệ cho giao diện USB trên bảng điều khiển chính của đơn vị trước |
For 15"/12.1" |
√ | - |
- |
- |
- |
||
GT15-UCOV |
For 15"/12.1"/10.4"/8.4" |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT11-50UCOV |
For 5.7" |
- |
√ | √ | - |
- |
|||
Oil resistant cover *5 |
|||||||||
GT05-90PCO |
Chống thấm dầu cho màn hình 15 |
√ | √ | - |
- |
- |
|||
GT05-80PCO |
Chống thấm dầu cho màn hình 12.1 |
√ | √ | - |
- |
- |
|||
GT05-70PCO |
Chống thấm dầu cho màn hình 10.4 |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT05-60PCO |
Chống thấm dầu cho màn hình 8.4 |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT05-50PCO |
Chống thấm dầu cho màn hình 5.7 |
- |
√ | √ | - |
√ | |||
Emergency stop swich guard |
|||||||||
GT11H-50ESCOV |
Có nút báo động bảo vệ tai lạn |
- |
- |
- |
√ | - |
|||
Stand |
|||||||||
GT15-90STAND |
Cho loại 15 |
√ | √ | - |
- |
- |
|||
GT15-80STAND | Cho loại 12.1 |
√ | √ | - |
- |
- |
|||
GT15-70STAND |
Cho loại 8.4 / 10.4 |
- |
√ | - |
- |
- |
|||
GT05-50STAND |
Cho loại 5.7 |
- |
√ | √ | - |
√ | |||
CF Card |
|||||||||
GT05-MEM-32MC |
32MB flash ROM |
√ | √ | √ | √ | - |
|||
GT05-MEM-64MC | 64MB flash ROM |
√ | √ | √ | √ | - |
|||
GT05-MEM-128MC |
128MB flash ROM |
√ | √ | √ | √ | - |
|||
GT05-MEM-256MC |
256MB flash ROM |
√ | √ | √ | √ | - |
|||
GT05-MEM-512MC |
512MB flash ROM |
√ | √ | √ | √ | - |
|||
GT05-MEM-1GC |
1GB flash ROM |
√ | √ | √ | √ | - |
|||
GT05-MEM-2GC |
2GB flash ROM |
√ | √ | √ | √ | - |
|||
Memory card adapter |
|||||||||
GT05-MEM-ADPC |
Chuyển đổi từ CF card sang thẻ nhớ (loại II) |
√ | √ | √ | √ | - |
|||
Attachment |
|||||||||
GT15-70ATT-98 |
Gắn cho loại 10.4 |
A985GOT *6 |
Cho GT157 |
- |
√ | - |
- |
- |
|
GT15-70ATT-87 |
A870GOT-SWS A870GOT-TWS A8GT-70GOT-TW |
A8GT-70GOT-TB A8GT-70GOT-CW A8GT-70GOT-SB |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-60ATT-97 |
Gắn cho loại 8.4 |
A970GOT |
Cho GT156 |
√ | - |
- |
- |
||
GT15-60ATT-96 |
A960GOT |
√ | - |
- |
- |
||||
GT15-60ATT-87 |
A870GO-TEWS A8GT-70GOT-EW A8GT-70GOT-EB |
A77GOT-EL-S5 A77GOT-EL-S3 A77GOT-EL |
- |
√ | - |
- |
- |
||
GT15-60ATT-77 |
A77GOT-CL-S5 A77GOT-CL-S3 A77GOT-CL |
A77GOT-L-S5 A77GOT-L-S3 A77GOT-L |
√ | - |
- |
- |
|||
GT15-50ATT-95W |
Gắn cho loại 5.7 |
A956WGOT |
Cho GT155 |
√ | √ | - |
- |
||
GT15-50ATT-85 |
A850GOT |
Cho GT115 |
- |
√ | √ | - |
- |
||
Battery |
|||||||||
GT15-BAT |
Battery cho sao lưu dữ liệu đồng hồ và thông báo thời gian bảo trì dữ liệu |
√ | √ | - |
- |
- |
|||
GT11-50BAT |
Battery cho sao lưu dữ liệu đồng hồ, lịch sử báo động, và các dữ liệu công thức (để thay thế) | - |
- |
√ | √*4 |
√ |
*1Chức năng của phiên bản B hoặc trước đó
*2 Chức năng của phiên bản C hoặc sau đó
*3 Không kể GT115-QBDQ và GT115-QBDA
*4 Chỉ cho GT105/GT1030
*5 Kiển xem tra chống thấm đâu có thể sử dụng trong thực tế môi trường trước khi sử dụng. Khi sử dụng chống thấm dầu , giao diện USB phía trước và cảm biến con người không thể sử dụng.
*6 Bao gồm GP250 và GP260 sản xuất bởi Pro-face
*7 Chỉ cho GT1030/GT1020
*8 Chỉ cho GT105
Cables
Mã hàng |
Tính năng |
GT16 |
GT15 |
GT11 |
Handy GOT |
GT10 |
QCPU extension cable. GOT-to-GOT connection cable |
||||||
GT15-QC06B |
Kết nối giữa QCPU và GOT Kết nối giữa GOT và GOT |
√ |
√ |
√ |
- |
- |
GT15-QC12B |
||||||
GT15-QC30B |
||||||
GT15-QC50B |
||||||
GT15-QC100B |
||||||
Long-distance connection cable for QCPU. GOT-to-GOT long-distance connection cable |
||||||
GT15-QC150BS |
Cho kết nối khoảng cách xa(13.2m hoặc xa hơn) giữa QCPU và GOT (A9GT-QCNB yêu cầu) Cho kết nối xa giữa GOT và GOT |
√ |
√ |
√ |
- |
- |
GT15-QC200BS |
||||||
GT15-QC250BS |
||||||
GT15-QC300BS |
||||||
GT15-QC350BS |
||||||
Bus extension connector box |
||||||
A9GT-QCNB |
Sử dụng để kết nối QCPU kênh đường dài (13.2m hoặc xa hơn) |
√ | √ | √ | - |
- |
Large CPU extension cable |
||||||
GT15-C12NB |
Cho kết nối giữa QnA/ACPU/motion controller CPU (A series, extension base) và GOT | √ |
√ |
√ |
- |
- |
GT15-C30NB |
||||||
GT15-C50NB |
||||||
GT15-AC06B |
Cho kết nối giữa QnA/ACPU/motion controller CPU (A series, extension base) và A7GT-CNB |
√ |
√ |
√ |
- |
- |
GT15-AC12B |
||||||
GT15-AC30B |
||||||
GT15-AC50B |
||||||
GT15-A370C12B-S1 |
Cho kết nối giữa điều khiển chuyển động của CPU (A series, main base) và GOT |
√ |
√ |
√ |
- |
- |
GT15-A370C25B-S1 | ||||||
GT15-A370C12B |
Cho kết nối giữa điều khiển chuyển động của CPU (A series, main base) và A7GT-CNB |
√ |
√ | √ | - |
- |
GT15-A370C25B |
||||||
Small CPU extension cable |
||||||
GT15-A1SC07B |
Cho kết nối giữa QnAS/AnSCPU/motion controller CPU (A series) và GOT |
√ | √ | √ | - |
- |
GT15-A1SC12B |
||||||
GT15-A1SC30B |
||||||
GT15-A1SC50B |
Cho kết nối giữa QnAS/AnsCPU (A series) và GOT | √ | √ | √ | - |
- |
GT15-A1SC05NB |
Cho kết nối giữa QnAS/AnSCPU/motion controller CPU (A series) và A7GT-CNB |
√ | √ | √ | - |
- |
GT15-A1SC07NB |
||||||
GT15-A1SC30NB |
||||||
GT15-A1SC50NB |
Cho kết nối giữa QnAS/AnSCPU (A series) và A7GT-CNB | √ | √ | √ | - |
- |
Small CPU long-distance connection cable |
||||||
GT15-C100EXSS-1 |
Cho kết nối xa giữa QnAS/ÁnCPU/motion controller CPU (A series) and GOT Cho kết nối giữa A>_CNB và GOT |
√ | √ | √ | - |
- |
GT15-C200EXSS-1 |
||||||
GT15-C300EXSS-1 |
||||||
GOT-to-GOT connection cable |
||||||
GT15-C07BS |
Cho kết nối giữa GOT và GOT |
√ |
√ |
√ | - |
- |
GT15-C12BS |
||||||
GT15-C30BS |
||||||
GT15-C50BS |
||||||
GOT-to-GOT long-distance connection cable |
||||||
GT15-C100BS |
Cho kết nối giữa GOT và GOT |
√ |
√ |
√ | - |
- |
GT15-C200BS |
||||||
GT15-C300BS |
||||||
A0J2HCPU connection cable | ||||||
GT15-J2C10B |
Cho kết nối giữa nguồn (A0J2-PW) của A0J2HCPU và GOT |
√ | √ | √ | - |
- |
Bus connector conversion box |
||||||
A7GT-CNB |
Sử dụng để kết nối QnA/ACPUkênh đường dài |
√ | √ | √ | - |
- |
Buffer circuit cable |
||||||
GT15-EXCNB |
Có thể sử dụng như GT15-CESS kết hợp với GT15CBS |
√ | √ | √ | - |
- |
Ferrite core set for Q bus cable (two-pack) |
||||||
GT15-QFC |
Sử dụng GT15-CEXSS-1 tương thích GT15-CBS |
√ | √ | √ | - |
- |
Ferrite core set for Q bus cable (two-pack) |
||||||
GT15-AFC |
Cho kết nối băng thông GOT-A900 với GOT1000 |
√ | √ | √ | - |
- |
RS-422 conversion cable |
||||||
GT16-C02R4-9S |
Cho kết nối giữa RS-422/485 (connector) va cáp RS-422 (D-sub 9-pins) |
√ | - |
- |
- |
- |
RS-485 terminal block conversion unit |
||||||
FA-LTBGTR4CBL05 |
Cho kết nối giữa RS-422/485 (connector) và khối thiết bị đầu cuối cable chuyển đổi |
√ |
- |
- |
- |
- |
FA-LTBGTR4CBL10 |
||||||
FA-LTBGTR4CBL20 |
||||||
QnA/A/FXCPU direct connection cable. Computer link connection cable |
||||||
GT01-C30R4-25P | Cho kết nối giữa QnA/ACPU/motion controller CPU (A series)/ FXCPU (D-sub 25-pin connector) và GOT Cho kết nối giữa FA-CNVCBL và GOT Cho kết nối giữa các đơn vị truyền thông và GOT Cho kết nối giữa AJ65BT-G4-S3 và GOT |
√ | √ | √ | *3 |
√*4 |
GT01-C100R4-25P | ||||||
GT01-C200R4-25P | - |
|||||
GT01-C300R4-25P | ||||||
GT10-C30R4-25P |
Cho kết nối giữa QnA/A/FXCPU (A-sub 25-pin connector) và GOT Cho kết nối giữa các đơn vị truyền thông (AJ71QC24(N)-R4) và GOT |
- |
- |
- |
- |
√*5
|
GT10-C100R4-25P |
||||||
GT10-C200R4-25P |
||||||
GT10-C300R4-25P |
||||||
Computer link connection cable |
||||||
GT09-C30R4-6C |
Cho kết nối giữa các đơn vị truyền thông và GOT Cho kết nối giữa các đơn vị liên kết máy tính và GOT |
√ |
√ |
√ |
- |
√*4
|
GT09-C100R4-6C |
||||||
GT09-C200R4-6C |
||||||
GT09-C300R4-6C |
||||||
FXCPU direct connection cable. FX communication function extension board connection cable |
||||||
GT01-C10R4-8P |
Cho kết nối giữa FXCPU(MINI-DIN 8-pin connector) and GOT Cho kết nối giữa bảng mạch chuyền thông mở rộng FXCPU và GOT |
√ |
√ |
√ |
- |
√*4
|
GT01-C30R4-8P |
||||||
GT01-C100R4-8P |
||||||
GT01-C200R4-8P |
||||||
GT01-C300R4-8P |
||||||
GT10-C10R4-8P |
- |
- |
- |
- |
√*5
|
|
GT10-C30R4-8P |
||||||
GT10-C100R4-8P |
||||||
GT10-C200R4-8P |
||||||
GT10-C300R4-8P |
||||||
GT10-C10R4-8PL |
Cho kết nối giữa FXCPU (MINI-DIN 8-pin connector) and GOT Cho kết nối giữa bảng mạch chuyền thông mở rộng FXCPU và GOT *Thiết bị không thể sử dụng với FX1NC, FX2NC, FX3UC-D/DSS, FX3G |
|||||
QCPU direct connection cable. Data transfer cable |
||||||
GT01-C30R2-6P |
Cho kết nối giữa QCPU và GOT/ máy tính cá nhân (GT SoftGOT1000) (D-sub 9-pin) |
√ |
√ |
√ |
- |
√*4 |
Cho kết nối giữa máy tính cá nhân (screen design software) (D-sub 9-pin, female) và GOT (MINI-DIN-6pin, male) | - |
- | - |
√ | √*5 |
|
GT10-C30R2-6P |
Cho hộp chuyển đổi kết nối giữa QCPU và Handy GOT |
- |
- |
- |
- |
√*5 |
GT11H-C30R2-6P |
Cho kết nối giữa QCPU và GOT và giữa các GOT |
- |
- |
- |
√ | - |
FX communication function extension board connection cable, FX communication function adapter connection cable, Data transfer cable | ||||||
GT01-C30R2-9S |
Cho kết nối giữa bảng mạch chức năng chuyền thông mở rộng FXCPU (D-sub 9-pin connector) và GOT/ máy tính cá nhân (GT SoftGT1000) (D-sub 9-pin) Cho kết nối giữa bộ phận giao tiếp chuyền thông FXCPU(D-sub 9-pin connector) và GOT Cho kết nối giữa máy tính cá nhân (D-sub 9-pin , female) và GOT (D-sub 9-pin, female) |
√ | √ | √ | - |
√*4 |
FX communication function adapter connection cable |
||||||
GT01-C30R2-25P |
Cho kết nối giữa bộ phận giao tiếp chuyền thông đặc biệt FXCPU (D-sub 9-pin connector) và GOT, máy tính cá nhân (GT SoftGT1000) (D-sub 9-pin) |
√ | √ | √ | - |
√*4 |
Computer link connection cable |
||||||
GT09-C30R2-9P |
Cho kết nối giữa đơn vị nối tiếp chuyền thông và GOT Cho kết nối giữa các thành phần liên kết máy tính và GOT Cho kết nối giữa AJ65BT-R2N và GOT (GT09-C30R2-9P only) |
√ |
√ |
√ |
- |
√*4 |
GT09-C30R2-25P |
||||||
Connector conversion box for Handy GOT |
||||||
GT11H-CNB-37S |
Chuyển đổi kết nối D-sub 9-pin từ khối đầu cuối và kết nối D-sub 9-pin |
- |
- |
- |
√ | - |
FA device, power supply and operation switch connection cable |
||||||
GT11H-C30-37P |
Cho kết nối giữa thiết bị kết nối cable thực FA và GOT |
- |
- |
- |
√ |
- |
GT11H-C60-37P |
||||||
GT11H-C100-37P |
||||||
GT11H-C30 |
Cho kết nối thiết bị FA, nguồn, bộ chuyển đổi và GOT |
- |
- |
- |
√ |
- |
GT11H-C60 |
||||||
GT11H-C100 |
||||||
RS-422, power supply and operationswitch connection cable |
||||||
GT11H-C15R4-8P |
Cho kết nối giữa FXCPU và GOT Cho kết nối giữa nguồn và bộ chuyển đổi và GOT |
- |
- |
- |
√ | - |
GT11H-C15R4-25P |
Cho kết nối giữa A/QnACPU và GOT Cho kết nối giữa nguồn và bộ chuyển đổi và GOT |
- |
- |
- |
√ | - |
RS-232, power supply and operation switch connection cable |
||||||
GT11H-C15R2-6P |
Cho kết nối giữa A/QnACPU và GOT Cho kết nối giữa nguồn và bộ chuyển đổi và GOT |
- |
- |
- |
√ | - |
Barcode reader connection cable |
||||||
GT10-C20H-6PT9P |
Cho kết nối giữa đầu đọc mã (D-sub 9-pin, female) và GOT (MINI-DIN 6-pin, female) RS-232 |
- |
- |
- |
- |
√*5 |
External I/O unit connection conversion cable |
||||||
GT15-C03HTB |
Cho kết nối giữa GOT1000 (extermal I/O unit) và GOT-A900 |
√ | √ | - |
- |
- |
Analog RGB cable |
||||||
GT15-C50VG |
Cho kết nối giữa màn hình bên ngoài, máy tính cá nhân và cảm biến tầm nhìn và GOT |
√ | √ | - |
- |
- |
RS-232/USB conversion adapter for datatransfer |
||||||
GT10-RS2TUSB-5S |
Cho kết nối giữa máy tinh cá nhân (USB) và GOT RS-232 |
- |
- |
- |
- |
√*5 |
Data transfer cable |
||||||
GT09-C30USB-5P |
Cho kết nối giữa máy tinh cá nhân (USB) và GOT (USB mini B) Cho kết nối giữaQnUCPU (USB mini B) và máy tính cá nhân (GT SoftGOT1000) |
√ | √ | √ |
√ |
√*4 |
Cho kết nối giữa máy in và GOT (printer unit) | √ | √ | - |
- |
- |
*3 Có thể được sử dụng khi sử dụng cùng với Handy GOT kết nối với hộp chuyển đổi
*4 Chỉ có thể sử dụng cho GT105
*5 Chỉ có thể sử dụng cho GT1030 và GT1020
N/A
N/A